![](img/dict/02C013DD.png) | [se réjouir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vui mừng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je me réjouis de votre succès |
| tôi vui mừng vỠthà nh công của anh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se réjouir du malheur des autres |
| vui mừng vá»›i Ä‘au khổ của những ngÆ°á»i khác |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) vui chơi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se réjouir avec des amis |
| vui chơi với bạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il n'y a pas lieu de se réjouir |
| không có chỗ để vui chơi |